[ICE Cup-] KF Fjallabyggdar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 0.0% |
[ICE Cup-] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 33.3% |
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 14-04-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LCB | 07-03-21 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LCB | 23-03-19 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 22-04-17 | 3 - 6 (2 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 02-09-15 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 30-06-15 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.31 | H | 0.91 | 0.50 | 0.85 | T | X |
INT CF | 11-04-14 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 19-05-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 16-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 08-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ICE D2 | 31-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 21-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
ICE D2 | 17-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | X | ||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
KF Fjallabyggdar |
KF Fjallabyggdar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |