[INT CF-] Slavia TU Kosice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 15 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Kisvarda FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Slavia TU Kosice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Slavia TU Kosice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | B | 0.94 | 2 | 0.82 | B | T |
Slo D3 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
Slo D3 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Slo D3 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | T | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | X |
Slo D3 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Slo D3 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | T | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | X |
Slo D3 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Slo D3 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Kisvarda FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavia TU Kosice |
Slavia TU Kosice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |