[INT CF-] OKS Stomil Olsztyn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Polonia Lidzbark |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 16 | 2 | 0.0% |
OKS Stomil Olsztyn |
Chủ - Khách |
---|
Polonia LidzbarkOKS Stomil Olsztyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
OKS Stomil Olsztyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 22-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | H |
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 02-11-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Polonia Lidzbark |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
Pol L3 | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 02-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
OKS Stomil Olsztyn |
OKS Stomil Olsztyn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |