[ICE League Cup B-4] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 13 | 6 | 4 | 40.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 83.3% |
[ICE League Cup B-3] Augnablik Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 | 3 | 40.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 7 | 7 | 16.7% |
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgAugnablik Kopavogur |
Augnablik KopavogurArborg |
Augnablik KopavogurArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LLC | 19-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 07-06-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE CUP | 13-04-19 | 8 - 1 (3 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 30-04-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgSkallagrimur |
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgRB Keflavik |
ArborgKRIA |
KH HlidarendiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgTindastoll Sauda |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgKA Asvellir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 05-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | T | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | T |
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
LCE D4 | 22-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.32 | -0.23 | -0.60 | T | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | X |
LCE D4 | 15-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LLC | 19-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 13-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.40 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Augnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | X | ||
LCE D3 | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
LCE D3 | 25-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-08-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LLC | 06-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | X | ||
LCE D3 | 26-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.32 | -0.24 | -0.59 | 0.83 | -0.75 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Arborg |
Arborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 28-02-2025 | Khách | Ymir | 7 Ngày |
ICE LCB | 15-03-2025 | Khách | Vikingur Olafsvik | 22 Ngày |
ICE LCB | 21-03-2025 | Chủ | KFR Aegir | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 28-02-2025 | Chủ | UMF Vidir | 7 Ngày |
ICE LCB | 14-03-2025 | Chủ | Ymir | 21 Ngày |
ICE LCB | 22-03-2025 | Khách | Vikingur Olafsvik | 29 Ngày |