So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
0.98
-0.80
3.5
0.50
1.08
5.60
19.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.68
0
-0.96
-0.79
3.5
0.51
1.10
5.30
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Atomsfera Mazeikiai
ChủHòaKhách
FK Minija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atomsfera MazeikiaiSo Sánh Sức MạnhFK Minija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013512363944743.3%
15717181922946.7%
15645182022640.0%
621377733.3%
[LIT I Lyga-14] FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30613112840311420.0%
153751217161220.0%
153661623151220.0%
612328516.7%

Thành tích đối đầu

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Minija
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Minija
Atomsfera MazeikiaiFK Minija
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Minija
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D215-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.28-0.36B0.780.250.92BT
LIT D204-11-220 - 2
(0 - 0)
3 - 5---B---
LIT D202-07-220 - 2
(0 - 1)
4 - 1---T---
LIT D207-08-212 - 3
(1 - 1)
4 - 9---T---
LIT D209-04-213 - 1
(1 - 1)
- ---T---
LIT D203-10-200 - 4
(0 - 2)
1 - 2---B---
LIT D208-08-202 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.42-0.24-0.46B1.000.000.82BX
LIT D217-08-190 - 7
(0 - 4)
- ---B---
LIT D220-04-191 - 1
(1 - 0)
2 - 3---H---
LIT Cup29-04-170 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Garr and AvaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiFK Tauras Taurage
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen II
FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D226-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3---T--
LIT D219-10-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
LIT D213-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.27-0.49T0.85-0.250.85TX
LIT D205-10-242 - 3
(2 - 1)
- ---B--
LIT D228-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 5---H--
LIT D220-09-241 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.70-0.24-0.21B0.7510.95HH
LIT D214-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.41-0.29-0.45B0.9500.75BT
LIT D231-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2---T--
LIT D224-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 4---T--
LIT D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.19-0.24-0.72T0.75-1.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

FK Minija            
Chủ - Khách
FK MinijaFK Riteriai
FK MinijaBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIFK Minija
NFA KaunasFK Minija
FK MinijaNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaFK Minija
FK MinijaBabrungas
Garr and AvaFK Minija
FK MinijaEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.19-0.850.90-1.750.80X
LIT D225-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 1-----
LIT D220-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90X
LIT D204-10-245 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.83-0.20-0.120.751.50.95T
LIT D228-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8-----
LIT D220-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.80-0.20-0.150.801.50.90X
LIT D214-09-240 - 4
(0 - 3)
14 - 3-----
LIT D231-08-244 - 2
(2 - 0)
0 - 5-----
LIT D224-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 5-----
LIT D217-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Atomsfera MazeikiaiSo sánh số liệuFK Minija
  • 12Tổng số ghi bàn5
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Minija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atomsfera MazeikiaiThời gian ghi bànFK Minija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atomsfera MazeikiaiChi tiết về HT/FTFK Minija
  • 3
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    8
    12
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Atomsfera MazeikiaiSố bàn thắng trong H1&H2FK Minija
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    16
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Minija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa43.3% [6]
  • [12] 40.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng10.0% [3]
  • [1] 3.3%Hòa20.0% [6]
  • [7] 23.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Atomsfera Mazeikiai VS FK Minija ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình