[URU Amateur Cup-] ID Boquita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 13 | 0 | 0.0% |
[URU Amateur Cup-] Juventud Unida de Libertad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
ID Boquita |
Chủ - Khách |
---|
Juventud Unida de LibertadID Boquita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ID Boquita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
U Cup | 31-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 09-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 02-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 25-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
URU AC | 04-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juventud Unida de Libertad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 07-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 09-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 02-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 18-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 04-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 03-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |