[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 47 | 41 | 9 | 41.4% |
14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 20 | 22 | 9 | 50.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% |
[WAL Cymru Championship-10] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 51 | 40 | 10 | 37.9% |
14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 20 | 24 | 8 | 50.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 31 | 16 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
PenrhyncochMold Alexandra |
PenrhyncochMold Alexandra |
Mold AlexandraPenrhyncoch |
Mold AlexandraPenrhyncoch |
PenrhyncochMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-03-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 20-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 08-04-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 20-08-16 | 7 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | T | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | T |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-11-2024 | Khách | Gresford | 6 Ngày |
WALC | 16-11-2024 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 14 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 09-11-2024 | Chủ | Llandudno | 7 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Chủ | Flint Mountain | 21 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Khách | Holywell | 28 Ngày |