[ICE Division 4-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 12 | 15 | 83.3% |
[ICE Division 4-] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 14 | 5 | 16.7% |
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirRB Keflavik |
YmirKA Asvellir |
KRIAYmir |
YmirKH Hlidarendi |
YmirArborg |
YmirKRIA |
IH HafnarfjordurYmir |
YmirThorlakur |
EllidiYmir |
YmirReynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.66 | -0.21 | -0.25 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | T |
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 16-09-23 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 08-09-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.24 | -0.49 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
LCE D4 | 25-08-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 17-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 10-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.36 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
LCE D4 | 28-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.31 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Ymir |
Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |