[FIN Kolmonen-] PPJ/Ruoholahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] NuPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
PPJ/Ruoholahti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PPJ/Ruoholahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-06-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 29-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 23-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 18-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 02-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 16-03-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-10-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 28-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
NuPS |
Chủ - Khách |
---|
FC EspooNuPS |
NuPSFC Kirkkonummi |
EIF AcademyNuPS |
EPS ReserviNuPS |
VJS Vantaa BNuPS |
NuPSLJS |
EsPaNuPS |
GrIFK ReserviNuPS |
NuPSFC Kirkkonummi |
LJSNuPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 31-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Ruoholahti |
PPJ/Ruoholahti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |