[EST U19-] JK Tabasalu U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 17 | 9 | 50.0% |
[EST U19-] JK Nomme United U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 15 | 9 | 50.0% |
JK Tabasalu U19 |
Chủ - Khách |
---|
JK Nomme United U19JK Tabasalu U19 |
JK Nomme United U19JK Tabasalu U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 11-08-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST U19 | 27-08-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 21-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 30-03-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 17-11-20 | 4 - 5 (3 - 4) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 10-11-20 | 5 - 3 (3 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 13-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 29-09-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 15-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 01-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 25-08-20 | 6 - 2 (3 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 18-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Nomme United U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 04-06-24 | 12 - 0 (6 - 0) | 20 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 13-09-22 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 06-09-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 30-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 23-08-22 | 0 - 5 (0 - 4) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 14-06-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 07-06-22 | 6 - 6 (5 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 31-05-22 | 0 - 14 (0 - 9) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 17-05-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 10-05-22 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |