[ICE Division 4-] RB Keflavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 13 | 32 | 1 | 0.0% |
[ICE Division 4-] Skallagrimur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | 0 | 0.0% |
RB Keflavik |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LLC | 19-06-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 16-05-24 | 10 - 1 (5 - 1) | 7 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 02-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 04-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Skallagrimur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
LCE D4 | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.20 | -0.22 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ICE CUP | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 8 - 1 (4 - 1) | 13 - 4 | -0.51 | -0.23 | -0.38 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 31-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-08-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 10-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.23 | -0.22 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
LCE D4 | 01-08-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.31 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
RB Keflavik |
RB Keflavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |