Ankaragucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Riad BajićTiền đạo00000006.74
16Ismail CokcalisHậu vệ00000006.97
4Yıldırım Mert ÇetinHậu vệ00010007.21
21Mahmut TekdemirHậu vệ00000000
77Hayrullah BilazerHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
88Osman ÇelikTiền vệ00000006.73
23Ali Kaan GunerenTiền vệ00000006.25
40Yusuf Emre GültekinTiền vệ00000005.07
Thẻ đỏ
14Kevin VargaTiền vệ10000005.5
29Renaldo Showayne CephasTiền đạo00001006.35
19Sirozhiddin AstanakulovTiền đạo00000006.68
-Renat DadaşovTiền đạo00000006.7
-F. DemirThủ môn00000000
30Mesut·KesikTiền vệ00000006.22
-H. Nazarov-00000000
-Diogo Alexis Rodrigues Coelho ÖzçakmakHậu vệ10000005.95
Thẻ vàng
22Dorin RotariuTiền đạo10100008.02
Bàn thắngThẻ đỏ
-Riccardo SaponaraTiền vệ10000106.25
26Nico SchulzHậu vệ00000000
-M. Şimşek-00000000
25Ertaç ÖzbirThủ môn00000006.6
Corum Belediyespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Erkan KaşHậu vệ00010007.81
22Kerem KalafatHậu vệ00000007.04
5Zargo TouréHậu vệ00000007.24
Thẻ vàng
-H. Akdoğan-00000000
92Atakan CangözTiền vệ10000006.85
-M. DingilHậu vệ00000006.59
33Mahmut Eren·GulerThủ môn00000000
29GeraldoTiền đạo00021007.66
Thẻ vàng
14T. ErgülTiền vệ10000006.12
Thẻ vàng
8Atakan AkkaynakTiền vệ10000006.6
27H. AkınayThủ môn00000006.86
-Eren KaradağTiền đạo20020005.65
Thẻ vàng
9Thomas VerheydtTiền đạo00000006.68
Thẻ vàng
6Ferhat YazganTiền vệ00000007.59
34Amar ĆatićTiền đạo00000006.58
89Atila TuranHậu vệ00000000
23O. SolTiền đạo00000000
17Ahmethan KöseTiền đạo00000000
11S. KayaTiền đạo10000006.53
-Kabongo KasongoTiền đạo00000006.81
25Kadir·SevenHậu vệ10110007.59
Bàn thắngThẻ vàng

Corum Belediyespor vs Ankaragucu ngày 22-12-2024 - Thống kê cầu thủ