[Isthmian League Premier Division-13] Potters Bar Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 15 | 6 | 17 | 49 | 66 | 51 | 13 | 39.5% |
19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 36 | 27 | 16 | 42.1% |
19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 30 | 24 | 13 | 36.8% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 | 8 | 33.3% |
[Isthmian League Premier Division-11] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 16 | 8 | 15 | 71 | 63 | 56 | 11 | 41.0% |
19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 27 | 27 | 15 | 36.8% |
20 | 9 | 2 | 9 | 42 | 36 | 29 | 7 | 45.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 14 | 2 | 0.0% |
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-12-23 | 3 - 2 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.28 | -0.40 | T | 0.86 | 0.00 | 0.98 | T | T |
ENG RYM | 10-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-01-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.98 | 1.00 | 0.84 | B | X |
ENG RYM | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-10-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-12-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-03-19 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 03-11-18 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Potters Bar Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 18-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | H | 0.93 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG RYM | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 12-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Potters Bar Town |
Potters Bar Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 04-01-2025 | Khách | Billericay Town | 3 Ngày |
ENG RYM | 11-01-2025 | Khách | Cray Wanderers | 10 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Chủ | Chatham Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 04-01-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 3 Ngày |
ENG RYM | 11-01-2025 | Khách | Chatham Town | 10 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Chủ | Dartford | 17 Ngày |