[RWA Cup-] Police(RWA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
[RWA Cup-] AS Kigali |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Police(RWA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 26-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA CP | 18-05-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 12-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 06-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 27-11-21 | 1 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 13-05-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Police(RWA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 22-02-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 16-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 27-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 13-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Kigali |
Chủ - Khách |
---|
Gorilla FCAS Kigali |
Gorilla FCAS Kigali |
Vision FCAS Kigali |
APR FCAS Kigali |
AS KigaliVision Kigali |
AS KigaliBugesera |
APR FCAS Kigali |
EtincellesAS Kigali |
AS KigaliEtincelles |
EtincellesAS Kigali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 22-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 15-01-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Police(RWA) |
Police(RWA) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |