Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Badra Ali Sangare | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Lloyd Junior·Kazapua | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | vuyo letlapa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
7 | Keletso Makgalwa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Sipho Mbule | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Siphesihle Mkhize | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
23 | Onassis Linda Mntambo | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
0 | Katlego Mohamme | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
31 | Tshepo Mokoane | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Daniel Cardoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Katlego·Mkhabela | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | relebogile mokhuoane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Chibuike·Ohizu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Katlego Otladisa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Menzi chili | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |