So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.95
2.5
0.85
2.92
3.40
2.16
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.46
-0.31
3.5
0.13
26.00
7.20
1.06
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.85
2.5
0.95
2.88
3.40
2.10
Live
-0.95
0
0.75
0.85
2.5
0.95
2.62
3.40
2.25
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
3.5
0.06
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.88
0.81
2.5
0.93
2.99
3.20
2.10
Live
0.86
-0.25
0.90
-0.99
2.5
0.75
3.05
3.15
2.10
Run
0.40
0
-0.60
-0.25
3.5
0.05
196.00
8.00
1.01
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.96
2.5
0.86
2.92
3.40
2.16
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.31
0
-0.45
-0.30
3.5
0.14
26.00
7.20
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Shizuoka Sangyo University (w)
ChủHòaKhách
NGU Nagoya (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shizuoka Sangyo University (w)So Sánh Sức MạnhNGU Nagoya (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 0H 4B
    4T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-5] Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5302979560.0%
3201536466.7%
2101443550.0%
6303127950.0%
[JPN Nadeshiko League 1-4] NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5230639440.0%
3120315533.3%
2110324350.0%
65011141583.3%

Thành tích đối đầu

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD108-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.63-0.26-0.22T0.780.750.98TT
JPN WD130-03-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
JPN WD125-06-230 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.26-0.29-0.56B0.81-0.75-0.99BX
JPN WD115-04-236 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.41-0.33-0.38B0.820.000.94BT
JWCLW12-09-201 - 2
(0 - 1)
6 - 10---B---
JWCLW01-07-172 - 3
(1 - 2)
4 - 5---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Toyo University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
University of Tsukuba (W)Shizuoka Sangyo University (W)
VONDS Ichihara (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)FC Imabari (W)
Orca Kamogawa FC (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Setagaya Sfida (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)IGA Kunoichi (W)
Shizuoka Sangyo University (W)AS Harima ALBION (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
J-U NCH W28-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B--
J-U NCH W24-12-241 - 3
(1 - 1)
- -0.65-0.25-0.26T0.690.750.91TT
JW Cup08-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4---B--
JW Cup01-12-244 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.49-0.28-0.35T0.820.250.94TT
JW Cup23-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T--
JPN WD120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.29-0.35B0.890.250.93BX
JPN WD112-10-243 - 0
(3 - 0)
9 - 3-0.33-0.29-0.50T0.80-0.50.96TT
JPN WD106-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.59-0.27-0.26B0.900.750.86BT
JPN WD129-09-243 - 1
(0 - 1)
- ---T--
JPN WD122-09-243 - 2
(1 - 0)
- -0.49-0.29-0.33T0.800.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
NGU Nagoya (W)Ntv Menina (W)
NGU Nagoya (W)Tokyo Intl Univ (W)
NGU Nagoya (W)Ehime FC (W)
Speranza Takatsuki(W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Orca Kamogawa FC (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JW Cup15-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.64-0.27-0.240.770.750.93T
JW Cup08-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.47-0.31-0.340.880.250.88X
JW Cup30-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
JW Cup24-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-----
JPN WD120-10-243 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.52-0.29-0.310.920.50.90T
JPN WD112-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.18-0.25-0.690.94-10.82X
JPN WD105-10-244 - 3
(2 - 1)
6 - 2-0.40-0.33-0.380.8300.93T
JPN WD129-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.35-0.33-0.440.82-0.251.00X
JPN WD114-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.41-0.30-0.410.9100.91X
JPN WD107-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.45-0.31-0.360.990.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Shizuoka Sangyo University (w)So sánh số liệuNGU Nagoya (w)
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shizuoka Sangyo University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
NGU Nagoya (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shizuoka Sangyo University (w)Thời gian ghi bànNGU Nagoya (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shizuoka Sangyo University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD123-03-2025KháchSetagaya Sfida (W)7 Ngày
JPN WD130-03-2025ChủViamaterras Miyazaki (W)14 Ngày
JPN WD106-04-2025KháchIGA Kunoichi (W)21 Ngày
NGU Nagoya (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD122-03-2025ChủOrca Kamogawa FC (W)6 Ngày
JPN WD129-03-2025KháchNittaidai University (W)13 Ngày
JPN WD106-04-2025ChủEhime FC (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa60.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa60.00% [3]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shizuoka Sangyo University (w) VS NGU Nagoya (w) ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình