[INT CF-] CSM Satu Mare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% |
CSM Satu Mare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CSM Satu Mare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 20-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 07-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ROM D3 | 14-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 01-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 09-08-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 02-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACHajduszoboszloi |
DEACNyiregyhaza B |
DEACMartfui LSE |
DEACBekescsaba |
DEACMateszalkai MTK |
Diosgyori VTK IIDEAC |
DEACTiszafured VSE |
Debreceni VSC IIDEAC |
DEACHatvan |
KARCAG SEDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSM Satu Mare |
CSM Satu Mare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |