[ENG Northern League Division One-] Corby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Loughborough University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Corby Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Corby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | H |
ENG UD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 27-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.31 | -0.27 | -0.53 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ENG UD1 | 22-11-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 07-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Loughborough University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 17-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 6 - 3 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Corby Town |
Corby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |