[EIC-] Witham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[EIC-] Brightlingsea Regent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
Witham Town |
Chủ - Khách |
---|
Brightlingsea RegentWitham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Witham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 06-03-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ENG RL1 | 30-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Brightlingsea Regent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | T | ||
ENG RL1 | 13-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 18-12-23 | 7 - 2 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 17-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 10-10-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Witham Town |
Witham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |