So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.88
2.75
0.93
1.83
3.80
3.25
Live
0.95
0.5
0.85
0.88
2.5
0.93
1.90
3.60
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gent B
ChủHòaKhách
Ninove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gent BSo Sánh Sức MạnhNinove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-1] Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281855582759164.3%
14932271230464.3%
14923311529164.3%
65011121583.3%
[BEL First Amateur Division-6] Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811710363740639.3%
14842241428557.1%
143381223121121.4%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

Gent B            
Chủ - Khách
NinoveGent B
Gent BNinove
NinoveGent B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD19-10-243 - 1
(0 - 0)
- ---B---
BEL FAD15-04-233 - 1
(1 - 0)
4 - 1---T---
BEL FAD05-11-220 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.33-0.29-0.51T0.78-0.500.98TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Gent B            
Chủ - Khách
MerelbekeGent B
Gent BCercle Brugge II
Antwerp BGent B
Gent BTienen
Royal KnokkeGent B
Gent BThes Sport
HasseltGent B
Thes SportGent B
Gent BAntwerp B
Gent BBelisia Bilzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD22-02-250 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.20-0.24-0.68T0.92-10.84TT
BEL FAD15-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.62-0.26-0.24T0.860.750.96TX
BEL FAD08-02-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4---T--
BEL FAD01-02-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.29-0.35T0.830.250.99TX
BEL FAD26-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.30-0.31B0.960.50.80BX
BEL FAD19-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 7---T--
BEL FAD14-12-240 - 3
(0 - 2)
14 - 0-0.47-0.29-0.35T0.910.250.85TT
BEL FAD10-12-242 - 2
(1 - 0)
10 - 7-0.47-0.26-0.38H0.970.250.85TT
BEL FAD06-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.64-0.24-0.24H-0.9810.80TX
BEL FAD30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.27-0.35B0.820.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Ninove            
Chủ - Khách
NinoveKSK Heist
Royal KnokkeNinove
Hoogstraten VVNinove
NinoveLyra-Lierse Berlaar
Cercle Brugge IINinove
NinoveRoyal Cappellen FC
NinoveThes Sport
Antwerp BNinove
Belisia BilzenNinove
NinoveHoogstraten VV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD22-02-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.70-0.24-0.191.001.250.76T
BEL FAD16-02-253 - 0
(2 - 0)
6 - 8-----
BEL FAD08-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.31-0.43-0.9800.80X
BEL FAD01-02-253 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
BEL FAD26-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4-----
BEL FAD18-01-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.62-0.26-0.240.860.750.96T
BEL FAD11-01-252 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.46-0.29-0.370.960.250.80T
BEL FAD14-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
BEL FAD08-12-241 - 2
(0 - 1)
8 - 4-----
BEL FAD30-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.27-0.330.950.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Gent BSo sánh số liệuNinove
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gent B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ninove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gent BThời gian ghi bànNinove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gent BChi tiết về HT/FTNinove
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gent BSố bàn thắng trong H1&H2Ninove
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gent B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD16-03-2025KháchBelisia Bilzen8 Ngày
BEL FAD22-03-2025ChủLyra-Lierse Berlaar14 Ngày
BEL FAD29-03-2025KháchDessel Sport21 Ngày
Ninove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD15-03-2025ChủHasselt7 Ngày
BEL FAD22-03-2025KháchDessel Sport14 Ngày
BEL FAD29-03-2025ChủTienen21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 64.3%Thắng39.3% [11]
  • [5] 17.9%Hòa25.0% [11]
  • [5] 17.9%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng10.7% [3]
  • [3] 10.7%Hòa10.7% [3]
  • [2] 7.1%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Gent B VS Ninove ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình