[BEL First Amateur Division-15] Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 48 | 28 | 15 | 25.0% |
14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 20 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 28 | 9 | 15 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | 2 | 0.0% |
[BEL First Amateur Division-12] Leuven B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 46 | 30 | 12 | 29.6% |
13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 22 | 8 | 53.8% |
14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 24 | 8 | 16 | 7.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
Merelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 25-01-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.26 | -0.25 | -0.61 | B | 0.95 | -0.75 | 0.87 | B | T |
BEL FAD | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | H |
BEL FAD | 07-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
BEL FAD | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.90 | 1 | 0.92 | T | X |
BEL FAD | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | T |
BEL FAD | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Leuven B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 01-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | X | ||
BEL FAD | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Merelbeke |
Merelbeke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 15-02-2025 | Khách | Royal Cappellen FC | 7 Ngày |
BEL FAD | 22-02-2025 | Chủ | Gent B | 14 Ngày |
BEL FAD | 08-03-2025 | Chủ | Thes Sport | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 16-02-2025 | Chủ | Hoogstraten VV | 8 Ngày |
BEL FAD | 23-02-2025 | Khách | Tienen | 15 Ngày |
BEL FAD | 09-03-2025 | Chủ | Antwerp B | 29 Ngày |