[EGY Division 2-] Tamiya Youth Center |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | 2 | 0.0% |
[EGY Division 2-] Al Badari SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
Tamiya Youth Center |
Chủ - Khách |
---|
Tamiya Youth CenterAl Badari SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 19-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tamiya Youth Center |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 19-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 12-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 01-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 10-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 13-10-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
EGY D2 | 14-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.43 | -0.34 | -0.38 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | T |
EGY D2 | 08-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Al Badari SC |
Chủ - Khách |
---|
El AlameenAl Badari SC |
El AlominiomAl Badari SC |
Al Badari SCBeni Suef |
Tamiya Youth CenterAl Badari SC |
Qena SCAl Badari SC |
FayoumAl Badari SC |
Telephonaat Bani Suweif FCAl Badari SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 17-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.77 | -0.24 | -0.11 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | H | ||
EGY D2 | 31-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.82 | -0.21 | -0.09 | 0.84 | 1.5 | 0.92 | T | ||
EGY D2 | 27-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 19-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 05-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 04-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 02-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tamiya Youth Center |
Tamiya Youth Center |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |