So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.5
0.78
0.98
3.25
0.78
1.34
4.75
6.10
Live
0.93
1.5
0.89
0.88
3
0.92
1.29
4.90
7.00
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
5.5
0.01
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
1.00
3.25
0.80
1.40
4.50
5.50
Live
0.98
1.5
0.83
1.00
3.25
0.80
1.33
4.75
6.25
Run
0.35
0
-0.48
-0.13
5.5
0.07
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
1.5
0.81
0.97
3.25
0.83
1.33
4.85
6.20
Live
0.82
1.5
0.98
-0.98
3.25
0.78
1.28
5.20
6.60
Run
0.35
0
-0.59
-0.20
5.5
0.07
16.00
3.15
1.30
188betSớm
0.99
1.5
0.79
0.99
3.25
0.79
1.34
4.75
6.10
Live
0.94
1.5
0.90
0.89
3
0.93
1.29
4.90
7.00
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
5.5
0.02
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.34
0
-0.54
-0.41
5.5
0.27
38.00
4.27
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Petah Tikva (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Petah Tikva (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-6] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067363166643.5%
12624221520650.0%
11443141616636.4%
6222910833.3%
[ISR Women's First National-6] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231148434371647.8%
11434162115736.4%
12714272222458.3%
6213914733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82T0.93-1.500.77BT
ISR W101-02-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.70-0.23-0.19T-0.97-0.800.79TH
ISR W114-12-231 - 2
(0 - 2)
2 - 3---T---
ISR W118-05-232 - 1
(1 - 1)
- -0.33-0.29-0.51T0.80-0.500.96TT
ISR W120-04-233 - 1
(2 - 1)
- -0.48-0.28-0.36B0.880.250.88BT
ISR W127-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---
ISR W119-01-231 - 0
(0 - 0)
0 - 3---B---
ISR W105-12-223 - 2
(1 - 2)
13 - 2---T---
ISR W123-04-213 - 2
(1 - 2)
8 - 5---B---
ISR W107-02-210 - 1
(0 - 1)
4 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W107-11-243 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BT
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53T0.88-0.50.88TX
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.29H0.800.50.96TX
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---T--
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.54B0.91-0.50.85BT
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82T0.93-1.50.77BT
IWLC29-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.89-0.17-0.10H0.8520.85TX
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.500.80-0.5-0.98X
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.500.96-0.250.80X
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.830.96-1.750.80T
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.680.91-10.79T
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.82T0.93-1.50.77BT
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.310.840.50.86T
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.260.900.750.80X
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2-----
IWLC22-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel Petah Tikva (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Petah Tikva (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Petah Tikva (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Petah Tikva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W112-12-2024KháchMaccabi Kiryat Gat (W)28 Ngày
ISR W119-12-2024ChủHapoel Beer Sheva (W)35 Ngày
ISR W102-01-2025KháchAS Tel Aviv University (W)49 Ngày
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W112-12-2024ChủHapoel Tel Aviv (W)28 Ngày
ISR W119-12-2024KháchHapoel Jerusalem (W)35 Ngày
ISR W102-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng47.8% [11]
  • [6] 26.1%Hòa17.4% [11]
  • [7] 30.4%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng30.4% [7]
  • [2] 8.7%Hòa4.3% [1]
  • [4] 17.4%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Hapoel Petah Tikva (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 14-11-2024 - Thông tin đội hình