Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hallgrimur Mar Steingrimsson | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
4 | Rodrigo Gomes Mateo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
77 | Bjarni Adalsteinsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Hans Viktor Guðmundsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Dagur Ingi Valsson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Ivar Orn Arnason | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ásgeir Sigurgeirsson | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Daniel Hafsteinsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Andri Fannar Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Hrannar Bjorn Steingrimsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Djenairo Daniels | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
17 | Adam Örn Arnarson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jannik Pohl | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Freyr Elísson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |