So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.97
0.79
3
-0.99
1.29
5.40
8.10
Live
-0.94
1.75
0.83
0.86
3
1.00
1.27
5.60
8.80
Run
-0.38
0.25
0.26
-0.30
5.5
0.18
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.80
3
1.00
1.36
4.50
7.50
Live
1.00
1.75
0.80
0.80
3
1.00
1.30
5.25
9.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.33
5.5
0.23
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
1.5
0.95
0.75
3
-0.99
1.28
5.50
6.40
Live
1.00
1.75
0.88
0.88
3
0.98
1.25
5.80
7.00
Run
0.01
0
-0.11
-0.15
5.5
0.07
1.09
6.50
38.00
188betSớm
0.86
1.5
0.98
0.80
3
-0.98
1.29
5.40
8.10
Live
-0.95
1.75
0.87
0.83
3
-0.95
1.27
5.60
8.80
Run
-0.37
0.25
0.27
-0.29
5.5
0.19
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.85
1.5
0.97
0.80
3
1.00
1.27
4.83
6.70
Live
0.74
1.5
-0.90
0.90
3
0.92
1.23
5.20
8.40
Run
0.12
0
-0.24
-0.23
5.5
0.11
1.07
6.50
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Celaya FC
ChủHòaKhách
Correcaminos UAT
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celaya FCSo Sánh Sức MạnhCorrecaminos UAT
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-9] Celaya FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261295442445946.2%
12921266291275.0%
14374181816721.4%
6123911516.7%
[MEX Ascenso MX-22] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2876153860272225.0%
146442521222042.9%
14121113395257.1%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Celaya FC            
Chủ - Khách
Correcaminos UATCelaya FC
Celaya FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCelaya FC
Correcaminos UATCelaya FC
Celaya FCCorrecaminos UAT
Celaya FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCelaya FC
Correcaminos UATCelaya FC
Celaya FCCorrecaminos UAT
Celaya FCCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D223-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 14-0.34-0.29-0.45H0.92-0.250.96BX
MEX D226-01-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.58-0.27-0.22T0.930.750.89TX
MEX D206-10-230 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.47-0.29-0.32T0.880.251.00TX
MEX D213-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.39-0.32-0.38T0.880.000.94TX
MEX D216-10-220 - 3
(0 - 3)
12 - 2-0.58-0.29-0.25B0.960.750.86BT
MEX D223-02-221 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.54-0.32-0.26H0.850.500.97TH
MEX D229-09-211 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.36-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BX
MEX D207-04-211 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.38-0.32-0.42T1.000.000.82TT
MEX D225-08-202 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.32-0.32T0.830.250.99TT
MEX D201-09-190 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.32-0.28H0.920.500.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Celaya FC            
Chủ - Khách
Celaya FCVenados FC
Celaya FCColorado Rapids
CF AtlanteCelaya FC
Club Chivas TapatioCelaya FC
Celaya FCClub Chivas Tapatio
CF AtlanteCelaya FC
Celaya FCCF Atlante
Celaya FCVenados FC
Venados FCCelaya FC
Club Chivas TapatioCelaya FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D226-01-251 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.50-0.28-0.30H1.000.50.88TX
INT CF19-01-252 - 2
(1 - 0)
- ---H--
MEX D212-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.27-0.28B0.900.50.92BT
MEX D224-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.42B0.9600.86BT
MEX D221-11-241 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.52-0.28-0.28B0.920.50.90BT
MEX D217-11-240 - 3
(0 - 2)
12 - 2-0.59-0.27-0.22T0.910.750.91TT
MEX D215-11-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.39-0.29-0.40H0.9600.92HX
MEX D210-11-244 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.55-0.27-0.26T-0.960.750.84TT
MEX D207-11-243 - 4
(1 - 1)
6 - 5-0.47-0.32-0.36T0.900.250.80TT
MEX D202-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.42-0.30-0.36H0.800-0.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATTampico Madero
Atletico La PazCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTlaxcala FC
Cancun FCCorrecaminos UAT
Santos LagunaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATClub Chivas Tapatio
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCancun FC
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Venados FCCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D231-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.30-0.410.9700.85T
MEX D225-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.54-0.24-0.300.850.5-0.97X
MEX D217-01-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.43-0.27-0.38-0.960.250.78X
MEX D212-01-252 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.68-0.21-0.190.971.250.85X
INT CF28-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
MEX D225-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.32-0.27-0.490.83-0.5-0.95T
MEX D220-10-243 - 1
(1 - 0)
17 - 0-0.86-0.15-0.070.9320.95T
MEX D217-10-241 - 3
(0 - 1)
5 - 8-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84T
MEX D211-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.33-0.27-0.480.97-0.250.85T
MEX D205-10-245 - 1
(3 - 1)
6 - 13-0.72-0.21-0.150.911.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Celaya FCSo sánh số liệuCorrecaminos UAT
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn21
  • 1.7Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Celaya FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Celaya FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celaya FCThời gian ghi bànCorrecaminos UAT
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    12
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celaya FCChi tiết về HT/FTCorrecaminos UAT
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    17
    12
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Celaya FCSố bàn thắng trong H1&H2Correcaminos UAT
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    12
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celaya FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D213-02-2025KháchAtletico La Paz4 Ngày
MEX D223-02-2025ChủTepatitlan de Morelos14 Ngày
MEX D202-03-2025KháchMineros de Zacatecas21 Ngày
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D214-02-2025ChủLeones Negros5 Ngày
MEX D221-02-2025ChủCSyD Dorados de Sinaloa12 Ngày
MEX D201-03-2025KháchAlebrijes de Oaxaca20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng25.0% [7]
  • [9] 34.6%Hòa21.4% [7]
  • [5] 19.2%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng3.6% [1]
  • [2] 7.7%Hòa7.1% [2]
  • [1] 3.8%Bại39.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    60
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Celaya FC VS Correcaminos UAT ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình