So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-1.25
0.96
0.95
3.5
0.85
4.90
4.60
1.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.41
-0.25
-0.59
-0.50
2.5
0.30
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
1.00
3.5
0.80
5.00
4.50
1.44
Live
0.85
-1.25
0.95
1.00
3.5
0.80
5.00
4.50
1.44
Run
-0.34
0
0.24
-0.19
2.5
0.12
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.92
-1.25
0.92
0.97
3.5
0.85
5.60
4.30
1.40
Live
0.92
-1.25
0.92
-
-
-
5.60
4.30
1.40
Run
0.61
-0.75
-0.78
-0.71
3.25
0.53
1.17
5.10
15.00
188betSớm
0.87
-1.25
0.97
-
-
-
4.90
4.60
1.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.42
-0.25
-0.58
-0.49
2.5
0.31
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
-0.99
-1.25
0.75
-
-
-
5.70
4.50
1.32
Live
-0.99
-1.25
0.75
-
-
-
5.70
4.50
1.32
Run
0.41
-0.25
-0.57
-0.36
2.5
0.18
1.02
8.40
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Randers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhRanders FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114815416.7%
[INT CF-] Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011431583.3%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
Randers FCHobro
HobroRanders FC
HobroRanders FC
Randers FCHobro
Randers FCHobro
HobroRanders FC
Randers FCHobro
HobroRanders FC
HobroRanders FC
Randers FCHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.57-0.26-0.28B0.950.750.87BH
INT CF14-01-220 - 3
(0 - 3)
2 - 13-0.21-0.23-0.68B0.98-1.000.78BX
DEN SASL05-07-202 - 3
(1 - 2)
2 - 6-0.28-0.27-0.53B0.99-0.500.89BT
DEN SASL16-06-204 - 0
(2 - 0)
16 - 5-0.57-0.29-0.24B0.990.750.89BT
DEN SASL01-06-200 - 1
(0 - 1)
15 - 5-0.57-0.27-0.24T0.960.750.86TX
DEN SASL28-07-192 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.30-0.30-0.45H0.96-0.250.92BT
DEN SASL19-04-191 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.27-0.23B0.820.50-0.94BX
DEN SASL14-04-191 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.35-0.30-0.42B0.80-0.25-0.93BT
DEN SASL24-11-180 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.30-0.44B0.90-0.250.98BX
DEN SASL19-08-183 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.49-0.31-0.31B-0.950.500.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
Hvidovre IFHobro
B93 CopenhagenHobro
HobroHillerod Fodbold
EsbjergHobro
HobroFredericia
Herfolge Boldklub KogeHobro
HobroRoskilde
AC HorsensHobro
HobroKolding FC
FredericiaHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D129-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.27-0.32B-0.960.50.84BX
DEN D122-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.30-0.26-0.52T0.96-0.50.92TH
DEN D111-11-242 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.39-0.27-0.41H1.0000.88HT
DEN D103-11-243 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.44-0.27-0.37B-0.970.250.85BT
DEN D127-10-241 - 4
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.27-0.40B0.8900.99BT
DEN D118-10-244 - 1
(3 - 1)
0 - 5-0.24-0.23-0.61B-0.96-0.750.84BT
DEN D104-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.26-0.26T1.000.750.88TT
DEN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.51-0.27-0.31B0.980.50.90BX
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.37-0.28-0.44T0.82-0.25-0.94TX
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.46-0.26-0.36H0.960.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Randers FC            
Chủ - Khách
ViborgRanders FC
Randers FCVejle
SilkeborgRanders FC
SonderjyskeRanders FC
Randers FCNordsjaelland
AalborgRanders FC
Randers FCLyngby
Aarhus AGFRanders FC
BrabrandRanders FC
Randers FCMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 13-0.43-0.27-0.380.820-0.94T
DEN SASL24-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.68-0.22-0.190.821-0.94X
DEN SASL10-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.27-0.421.0000.88X
DEN SASL02-11-241 - 4
(1 - 4)
3 - 4-0.31-0.27-0.500.88-0.51.00T
DEN SASL28-10-244 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.32-0.27-0.490.85-0.5-0.97T
DEN SASL20-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.35-0.28-0.450.92-0.250.96X
DEN SASL06-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.58-0.26-0.240.910.750.97X
DEN SASL28-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.56-0.26-0.251.000.750.88T
DAN Cup25-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.10-0.17-0.850.98-1.750.78X
DEN SASL22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.29-0.27-0.520.96-0.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

HobroSo sánh số liệuRanders FC
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn9
  • 1.9Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem13XemXem0XemXem4XemXem76.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Randers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HobroThời gian ghi bànRanders FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-02-2025ChủVendsyssel36 Ngày
DEN D102-03-2025KháchOdense BK43 Ngày
DEN D109-03-2025ChủAC Horsens50 Ngày
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025ChủFC Copenhagen29 Ngày
DEN SASL24-02-2025KháchLyngby37 Ngày
DEN SASL02-03-2025ChủAarhus AGF43 Ngày

Hobro VS Randers FC ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình