Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
17 | Gustavo Paez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
11 | Johan Moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
44 | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Antonio Romero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
15 | Christian Rivas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
4 | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | ![]() ![]() |
9 | Jesus Hernandez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
3 | Carlos Lujano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |