Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alexis Ordonez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
5 | M. Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | ![]() |
3 | Carlos Lujano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |