[FIN Suomen Cup-] GrIFK Kauniainen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
GrIFK Kauniainen |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK KauniainenMuSa |
MuSaGrIFK Kauniainen |
GrIFK KauniainenMuSa |
MuSaGrIFK Kauniainen |
MuSaGrIFK Kauniainen |
GrIFK KauniainenMuSa |
GrIFK KauniainenMuSa |
GrIFK KauniainenMuSa |
MuSaGrIFK Kauniainen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 11-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
FIN D3 A | 22-06-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | H | 0.88 | 0.50 | 0.94 | T | T |
FIN D3 A | 05-08-18 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | T | 0.95 | 0.00 | 0.87 | T | T |
FIN D3 A | 26-05-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | T | 0.88 | 0.00 | 1.00 | T | T |
FIN D3 A | 19-09-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN D3 A | 26-07-15 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN D3 A | 31-05-15 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 05-09-10 | 6 - 0 (3 - 0) | - | -0.63 | -0.27 | -0.22 | T | 0.83 | 0.75 | -0.99 | T | T |
FIN D3 A | 30-05-10 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.29 | -0.51 | T | 0.83 | -0.50 | 0.99 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
GrIFK Kauniainen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 08-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
FIN D3 A | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.23 | -0.23 | -0.67 | H | 0.94 | -1 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | B | 0.99 | 0 | 0.83 | B | X |
FIN D3 A | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
FIN D3 A | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 09-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | H | X |
FIN CUP | 29-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
FIN D3 A | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
MuSaAifk Turku |
Peimari UnitedMuSa |
MuSaPIF Parainen |
VG 62MuSa |
MuSaIFK Mariehamn II |
MuSaTPV Tampere |
TuWeMuSa |
MaPS MaskuMuSa |
MuSaSaaksjarven Loiske |
TPV/2MuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 31-05-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 26-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 01-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK Kauniainen |
GrIFK Kauniainen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |