[FIN Suomen Cup-] Kultsu Lappeenranta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 10 | 50.0% |
[FIN Suomen Cup-] Lahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 11 | 3 | 0.0% |
Kultsu Lappeenranta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kultsu Lappeenranta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 03-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 25-04-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-09-23 | 1 - 8 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 25-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 18-08-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 10-08-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 04-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 27-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
Vaasa VPSLahti |
LahtiKuPs |
LahtiFC Haka |
HJK HelsinkiLahti |
Ilves TampereLahti |
LahtiGnistan Helsinki |
LahtiMP MIKELI |
LahtiKuPs |
LahtiHK Kopavogs |
LahtiHJK Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 03-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.23 | -0.19 | 0.97 | 1 | 0.91 | T | ||
FIN D1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.24 | -0.26 | -0.55 | 0.83 | -0.75 | -0.95 | X | ||
FIN D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.40 | -0.96 | 0 | 0.84 | X | ||
FIN D1 | 11-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.21 | -0.16 | -0.98 | 1.25 | 0.86 | T | ||
FIN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.20 | 0.87 | 0.75 | -0.99 | X | ||
INT CF | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
FIN LC | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 06-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN LC | 27-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.30 | -0.26 | -0.48 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Kultsu Lappeenranta |
Kultsu Lappeenranta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 12-05-2024 | Chủ | IFK Mariehamn | 4 Ngày |
FIN D1 | 19-05-2024 | Khách | Ekenas IF Fotboll | 11 Ngày |
FIN D1 | 27-05-2024 | Chủ | SJK Seinajoen | 19 Ngày |