[FIN U20 League-] PPJ II U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 10 | 16 | 6 | 40.0% |
[FIN U20 League-] HPS/FC POHU YJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
PPJ II U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PPJ II U20 |
Chủ - Khách |
---|
HIFK Helsinki U20PPJ II U20 |
JaPS U20PPJ II U20 |
FC Honka II U20PPJ II U20 |
HIFK Helsinki U20PPJ II U20 |
PPJ II U20FC Kontu U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 26-08-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FinU20-LC | 02-08-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 18-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 12-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.93 | -0.12 | -0.10 | B | 0.78 | 2.75 | 0.92 | T | X |
FIN CU20 | 09-04-22 | 5 - 4 (2 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
HPS/FC POHU YJ U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
PPJ II U20 |
PPJ II U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |