Cúp nữ Iceland
18-05-2024 21:00 - Thứ bảy
90 Phút [2-2], 120 Phút[2-2], phạt đền[4-3] Grindavik (w) Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik (w)
ChủHòaKhách
IA Akranes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grindavik (w)So Sánh Sức MạnhIA Akranes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Grindavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111641366.7%
[ICE WC-] IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311110933.3%

Thành tích đối đầu

Grindavik (w)            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD106-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.25-0.41B0.860.250.84BX
ICE WLC02-03-243 - 3
(2 - 1)
0 - 4---H---
ICE LD120-08-213 - 2
(1 - 0)
8 - 7-0.37-0.28-0.47B0.89-0.250.93BT
ICE LD115-06-212 - 3
(1 - 1)
1 - 5-0.45-0.26-0.41B0.820.001.00BT
ICE WLC26-02-213 - 1
(3 - 0)
6 - 0-0.46-0.26-0.40B0.950.250.75BT
INT CF29-05-204 - 2
(4 - 0)
4 - 2---B---
ICE LD109-08-193 - 3
(0 - 2)
- ---H---
ICE LD124-05-190 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.78-0.20-0.17H0.80-0.670.90TX
ICE WLC20-04-172 - 1
(0 - 0)
- ---T---
ICE LD109-09-152 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.65-0.22-0.26T0.770.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grindavik (w)            
Chủ - Khách
Grindavik (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)KR Reykjavik (W)
Smari (W)Grindavik (W)
Afturelding (W)Grindavik (W)
Grotta (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
IR Reykjavik (W)Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)Grindavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD113-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.33-0.27-0.52T0.87-0.50.89TX
ICE LD106-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.25-0.41B0.860.250.84BX
ICE WC01-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4---T--
ICE WC21-04-240 - 9
(0 - 4)
0 - 1---T--
ICE WLC17-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.20-0.20H0.791.250.97TX
ICE WLC11-04-242 - 4
(1 - 1)
- -0.57-0.22-0.32T0.910.750.91TT
ICE WLC10-03-245 - 4
(0 - 0)
- ---T--
ICE WLC02-03-243 - 3
(2 - 1)
0 - 4---H--
ICE WLC26-02-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.20-0.19-0.73B0.83-1.50.93BX
ICE WLC17-02-243 - 1
(1 - 1)
4 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

IA Akranes (w)            
Chủ - Khách
Fjardab Hottur Leiknir (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Fjolnir (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)UMF Selfoss (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
IA Akranes (W)Fram Reykjavik (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD112-05-244 - 3
(3 - 1)
- -----
ICE LD106-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.25-0.41B0.860.250.84BX
ICE WC01-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----
ICE WC22-04-244 - 4
(0 - 3)
14 - 6-----
ICE WLC17-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.41-0.25-0.460.9800.78X
ICE WLC10-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 0-----
ICE WLC05-04-242 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.23-0.21-0.68-0.98-10.80T
ICE WLC09-03-241 - 2
(0 - 2)
3 - 8-----
ICE WLC02-03-243 - 3
(2 - 1)
0 - 4---H--
ICE WLC24-02-241 - 2
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Grindavik (w)So sánh số liệuIA Akranes (w)
  • 25Tổng số ghi bàn19
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Grindavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
IA Akranes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grindavik (w)Thời gian ghi bànIA Akranes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grindavik (w)Chi tiết về HT/FTIA Akranes (w)
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grindavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2IA Akranes (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grindavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD123-05-2024KháchAfturelding (W)5 Ngày
ICE LD130-05-2024ChủIBV Vestmannaeyjar (W)12 Ngày
ICE LD106-06-2024KháchGrotta (W)19 Ngày
IA Akranes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD123-05-2024ChủFram Reykjavik (W)5 Ngày
ICE LD129-05-2024KháchUMF Selfoss (W)11 Ngày
ICE LD106-06-2024ChủIR Reykjavik (W)19 Ngày

Grindavik (w) VS IA Akranes (w) ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình