Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jake Morris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | ray serrano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | ![]() |
- | Aiden McFadden | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.81 | ![]() |
1 | Damian Las | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.57 | |
- | Kyle Adams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.27 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | bryce washington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
14 | Rafael Mentzingen | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.39 | |
1 | Jake McGuire | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.04 | |
42 | ezra armstrong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.69 | ![]() |
4 | Justin Malou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
5 | paco craig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.35 | ![]() |
17 | Collin Martin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Lamar·Batista | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacori Hayes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jaden Servania | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
44 | Raheem Sommersall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |