Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Maicon Solis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andres Ricaurte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Gilmar Napa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Washington Corozo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Juan Pablo·Ruiz Gomez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Marcelo Meli | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Luis Fernando Leon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Alexander González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | T. Chamba | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Arboleda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diego Armas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Anderson Pérez Ochoa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Elvis Patta | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
26 | Marlon Medranda | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Juan Jimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Walter Chavez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |