[DEN 4th Division-] Tarnby FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[DEN 4th Division-] GVI |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 0.0% |
Tarnby FF |
Chủ - Khách |
---|
GVITarnby FF |
GVITarnby FF |
Tarnby FFGVI |
GVITarnby FF |
Tarnby FFGVI |
Tarnby FFGVI |
GVITarnby FF |
Tarnby FFGVI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
DEN D4 | 04-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.29 | -0.28 | -0.56 | H | 0.97 | -0.50 | 0.79 | B | X |
DEN D4 | 18-03-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D4 | 15-10-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.53 | H | 0.81 | -0.50 | 0.89 | B | T |
DEN D4 | 17-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D4 | 27-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.65 | -0.25 | -0.21 | T | 0.98 | 1.00 | 0.84 | T | H |
DEN D4 | 26-03-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.20 | -0.25 | -0.67 | H | 0.89 | -1.00 | 0.93 | B | T |
DEN D4 | 10-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | T | 0.97 | -0.80 | 0.85 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Tarnby FF |
Chủ - Khách |
---|
Tarnby FFFredensborg BI |
SkjoldTarnby FF |
FA 2000Tarnby FF |
Tarnby FFGorslev IF |
Tarnby FFBK Avarta |
Tarnby FFHolbaek |
Tarnby FFBronshoj |
Tarnby FFGreve Fodbold |
Nykobing FC 2Tarnby FF |
Tarnby FFHerlev IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 21-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | T |
DEN D4 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | H |
INT CF | 21-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
GVI |
Chủ - Khách |
---|
GVIFredensborg BI |
VanloseGVI |
GVISkjold |
Gorslev IFGVI |
GVIGreve Fodbold |
AllerodGVI |
Nykobing FC 2GVI |
GVITarnby FF |
GVIHerlev IF |
Fredensborg BIGVI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
DEN D4 | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 05-10-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 14-09-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tarnby FF |
Tarnby FF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |