[MEX U19-] Monterrey U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
[MEX U19-] Tijuana U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 12 | 7 | 16.7% |
Monterrey U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Monterrey U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX U19 | 25-03-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
MEX U19 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX U19 | 08-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX U19 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX U19 | 25-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX U19 | 16-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX U19 | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX U19 | 29-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | T |
MEX U19 | 25-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX U19 | 11-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tijuana U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX U19 | 16-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX U19 | 09-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX U19 | 01-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX U19 | 25-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
MEX U19 | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
MEX U19 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX U19 | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
MEX U19 | 24-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
MEX U19 | 16-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
MEX U19 | 10-01-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Monterrey U19 |
Monterrey U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |