[CHI Women's Division 1-] Santiago Wanderers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | 2 | 0.0% |
[CHI Women's Division 1-] Santiago Morning (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 18 | 6 | 33.3% |
Santiago Wanderers (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Santiago Wanderers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 23-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.20 | -0.22 | -0.73 | H | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
CHI WD1 | 19-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CHI WD1 | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | H | T |
CHI WD1 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 22-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI WD1 | 04-07-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 28-06-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 15-03-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 14 | -0.30 | -0.23 | -0.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Santiago Morning (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 19-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.26 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | H | ||
CHI WD1 | 16-03-25 | 9 - 0 (8 - 0) | 9 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.75 | 2.75 | 0.95 | T | ||
CHI WD1 | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
CHI WD1 | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
LIB CF | 11-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | ||
LIB CF | 07-10-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
LIB CF | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 12-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.07 | -0.13 | -0.94 | 0.82 | -2.5 | 0.88 | T | ||
CHI WD1 | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Santiago Wanderers (w) |
Santiago Wanderers (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |