[ITA Torneo Di Viareggio-2] Genoa Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 2 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 1 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
[ITA Torneo Di Viareggio-1] Ijele SC Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | 1 | 66.7% |
% |
Genoa Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Genoa Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YTHL | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 17 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA YTHL | 02-03-25 | 3 - 4 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA YTHL | 24-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | B | -0.99 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ITA YTHL | 20-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.88 | -0.15 | -0.10 | T | 0.77 | 2 | 0.99 | T | T |
ITA YTHL | 14-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ITA YTHL | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA YTHL | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ITA YTHL | 25-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
ITA YTHL | 22-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA YTHL | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.52 | -0.28 | -0.33 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Ijele SC Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Genoa Youth |
Ijele SC Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Genoa Youth |
Ijele SC Youth |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |