Bên nào sẽ thắng?

Saku Sporting (w)
ChủHòaKhách
Tammeka Tartu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Saku Sporting (w)So Sánh Sức MạnhTammeka Tartu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-5] Saku Sporting (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42027126550.0%
22007162100.0%
2002011080.0%
63031319950.0%
[EST Women's Meistri Liiga-8] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41035183825.0%
2002114080.0%
2101443450.0%
62041224633.3%

Thành tích đối đầu

Saku Sporting (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Estonia cup (w)16-04-252 - 6
(2 - 3)
4 - 0---T---
INT CF15-02-251 - 4
(0 - 2)
- ---B---
EST WD216-11-240 - 5
(0 - 3)
8 - 5---B---
EST WD221-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 2---H---
EST WD214-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 0---H---
EST WD227-04-242 - 3
(1 - 2)
5 - 7---T---
EST WD210-11-231 - 5
(0 - 2)
14 - 3---B---
EST WD209-09-232 - 4
(0 - 3)
2 - 6---T---
EST WD223-07-232 - 0
(0 - 0)
13 - 3---T---
INT CF03-06-231 - 0
(0 - 0)
9 - 6---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Saku Sporting (w)            
Chủ - Khách
Saku Sporting (W)Viimsi JK (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
FC Elva (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD226-04-253 - 0
(2 - 0)
7 - 2---T--
EST WD220-04-259 - 0
(4 - 0)
9 - 3---B--
Estonia cup (w)16-04-252 - 6
(2 - 3)
4 - 0---T--
EST WD213-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5---B--
EST WD228-03-254 - 1
(0 - 0)
11 - 4---T--
INT CF23-03-255 - 0
(2 - 0)
7 - 1---B--
INT CF16-03-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9---T--
INT CF15-02-251 - 4
(0 - 2)
- ---B--
INT CF09-02-250 - 2
(0 - 1)
9 - 2---B--
EST WD222-11-245 - 0
(4 - 0)
4 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Viimsi JK (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Viimsi JK (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD219-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-----
Estonia cup (w)16-04-252 - 6
(2 - 3)
4 - 0---T--
EST WD213-04-251 - 9
(1 - 6)
0 - 11-----
EST WD228-03-253 - 4
(3 - 3)
9 - 8-----
INT CF15-02-251 - 4
(0 - 2)
- ---B--
EST WD222-11-244 - 1
(1 - 1)
8 - 8-----
EST WD216-11-240 - 5
(0 - 3)
8 - 5---B--
EST WD209-11-246 - 3
(2 - 1)
- -----
EST WD201-11-241 - 3
(1 - 2)
5 - 5-----
EST WD218-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Saku Sporting (w)So sánh số liệuTammeka Tartu (w)
  • 18Tổng số ghi bàn27
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.7
  • 31Tổng số mất bàn30
  • 3.1Trung bình mất bàn3.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Saku Sporting (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Saku Sporting (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Saku Sporting (w)Thời gian ghi bànTammeka Tartu (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Saku Sporting (w)Chi tiết về HT/FTTammeka Tartu (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Saku Sporting (w)Số bàn thắng trong H1&H2Tammeka Tartu (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Saku Sporting (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD211-05-2025KháchJK Tallinna Kalev (W)8 Ngày
EST WD217-05-2025ChủFC Elva (W)14 Ngày
EST WD207-06-2025KháchViimsi JK (W)35 Ngày
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD210-05-2025ChủTallinna FC Ararat (W)7 Ngày
EST WD218-05-2025KháchJK Tabasalu (W)15 Ngày
EST WD205-06-2025KháchFC Elva (W)33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [2] 50.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    4.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    3.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    4.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

Saku Sporting (w) VS Tammeka Tartu (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình