[GEO Erovnuli Liga 2-7] Sabutaroti billisse B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 | 7 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 50.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-5] Fc Meshakhte Tkibuli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | 6 | 5 | 20.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 33.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | 3 | 0.0% |
Sabutaroti billisse B |
Chủ - Khách |
---|
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO C | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sabutaroti billisse B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | X |
GEO D2 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 14-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0 | 0.75 | T | T |
GEO D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 13 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
GEO C | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 07-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 21-04-21 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Fc Meshakhte Tkibuli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 23-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Sabutaroti billisse B |
Sabutaroti billisse B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 16-04-2025 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 4 Ngày |
GEO D2 | 24-04-2025 | Chủ | Merani Martvili | 12 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Spaeri FC | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 16-04-2025 | Chủ | Merani Martvili | 4 Ngày |
GEO D2 | 24-04-2025 | Khách | Samtredia | 12 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 16 Ngày |