[RUS Youth League-20] UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | 15 | 20 | 10.7% |
14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 31 | 5 | 20 | 7.1% |
14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 39 | 7 | 16 | 14.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | 0.0% |
[RUS Youth League-13] Strogino Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 42 | 48 | 48 | 13 | 28.6% |
14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 17 | 21 | 13 | 42.9% |
14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | 9 | 17 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | 2 | 0.0% |
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 14-10-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 05-08-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 05-05-22 | 3 - 3 (2 - 2) | - | -0.97 | -0.11 | -0.06 | H | 0.80 | -0.36 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 01-04-22 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 15-12-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 14 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | B | 0.90 | 0.50 | 0.92 | B | T |
RUS YthC | 11-09-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.85 | -0.18 | -0.11 | B | 0.74 | 1.75 | 0.96 | B | X |
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 10 | -0.09 | -0.15 | -0.91 | B | 0.88 | -2.25 | 0.82 | B | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 3 - 5 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.13 | -0.18 | -0.84 | B | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%
Strogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.10 | -0.18 | -0.88 | 0.75 | -2 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.68 | -0.24 | -0.23 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | -0.29 | -0.23 | -0.63 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 10 | -0.10 | -0.15 | -0.88 | -0.99 | -2 | 0.81 | T | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 26-07-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-08-2024 | Khách | Konopliev Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 26-07-2024 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-08-2024 | Khách | PFC Sochi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-08-2024 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 21 Ngày |