So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.93
0.94
2.25
0.86
1.68
3.35
4.45
Live
0.86
0.75
0.96
-0.98
2.25
0.78
1.60
3.45
4.85
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.01
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
-0.95
1
0.75
0.98
2.25
0.83
1.55
3.40
5.50
Live
0.90
0.75
0.90
0.75
2
-0.95
1.61
3.20
5.25
Run
0.52
0
-0.70
-0.11
1.5
0.05
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
1
0.84
0.77
2.25
0.99
1.56
3.40
5.40
Live
0.85
0.75
0.99
-0.99
2.25
0.81
1.64
3.15
5.00
Run
0.56
0
-0.72
-0.20
1.5
0.09
1.04
6.60
150.00
188betSớm
0.90
0.75
0.94
0.95
2.25
0.87
1.68
3.35
4.45
Live
0.87
0.75
0.97
-0.97
2.25
0.79
1.60
3.45
4.85
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.02
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
-0.93
1
0.75
0.90
2.25
0.90
1.53
3.42
5.00
Live
0.89
0.75
0.95
-0.95
2.25
0.77
1.55
3.42
5.40
Run
0.54
0
-0.70
-0.35
1.5
0.21
1.04
6.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Wydad Casablanca
ChủHòaKhách
Olympique de Safi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wydad CasablancaSo Sánh Sức MạnhOlympique de Safi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-2] Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211164342139252.4%
10712191122270.0%
11452151017236.4%
622278833.3%
[Botola Pro-8] Olympique de Safi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20857252629840.0%
9513131016955.6%
11344121613627.3%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Olympique de SafiWydad Casablanca
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Olympique de SafiWydad Casablanca
Olympique de SafiWydad Casablanca
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Olympique de SafiWydad Casablanca
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Olympique de SafiWydad Casablanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D128-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.58-0.33-0.24B0.960.750.74BX
MAR D129-12-232 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.30-0.34-0.48B-0.98-0.250.80BT
MAR D117-06-233 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.71-0.26-0.15T0.761.001.00TT
MAR D119-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.32-0.58H0.87-0.750.95BX
MAR D126-04-220 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.33-0.50T0.80-0.50-0.98TX
MAR D121-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.20T-0.981.000.80TX
MAR D118-05-213 - 1
(2 - 1)
3 - 10-0.66-0.28-0.18T-0.971.000.79TT
MAR D112-12-202 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.28-0.31-0.53B0.94-0.500.88BT
MAR D130-09-204 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.68-0.27-0.17T0.951.000.87TT
MAR D120-01-201 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.31-0.35-0.46T0.92-0.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Wydad CasablancaRenaissance Sportive de Berkane
CODM MeknesWydad Casablanca
Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Casablanca
Club SalmiWydad Casablanca
Hassania AgadirWydad Casablanca
Wydad CasablancaDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D122-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.45-0.34-0.33H1.000.250.82TH
MAR D109-11-242 - 2
(1 - 1)
12 - 2-0.68-0.27-0.17H0.9610.86TT
MAR D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.35-0.39T0.9400.88TX
MAR D126-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.34-0.32B0.920.250.90BX
MAR D123-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.18-0.28-0.67B0.83-10.99BX
MAR D119-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.90-0.15-0.07T0.8320.99TT
MEC13-10-240 - 5
(0 - 3)
- ---T--
MEC08-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B--
MAR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.19-0.29-0.64H-0.98-0.750.80BH
MAR D128-09-244 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.71-0.25-0.15T-0.951.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Olympique de Safi            
Chủ - Khách
Renaissance ZmamraOlympique de Safi
Olympique de SafiClub Salmi
FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger
RCOZ Oued ZemOlympique de Safi
SCCM Chabab MohamediaOlympique de Safi
DHJ Difaa Hassani JadidiOlympique de Safi
Olympique de SafiRaja Casablanca Atlhletic
Olympique de SafiRenaissance Sportive de Berkane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D109-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.39-0.34-0.390.9100.91T
MAR D101-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.48-0.34-0.300.800.25-0.98X
MAR D126-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.73-0.24-0.150.981.250.84X
MAR D123-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.33-0.250.870.50.95T
MAR D120-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.36-0.280.800.25-0.98T
MEC13-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
MEC09-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 2-0.24-0.30-0.610.85-0.750.85X
MAR D106-10-241 - 2
(1 - 2)
8 - 1-0.39-0.35-0.380.8700.95T
MAR D129-09-242 - 3
(2 - 1)
7 - 2-0.24-0.34-0.530.95-0.50.87T
MAR D125-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.26-0.38-0.48-0.94-0.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Wydad CasablancaSo sánh số liệuOlympique de Safi
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Olympique de Safi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Wydad Casablanca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Olympique de Safi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wydad CasablancaThời gian ghi bànOlympique de Safi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wydad CasablancaChi tiết về HT/FTOlympique de Safi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    10
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wydad CasablancaSố bàn thắng trong H1&H2Olympique de Safi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wydad Casablanca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Olympique de Safi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng40.0% [8]
  • [6] 28.6%Hòa25.0% [8]
  • [4] 19.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng15.0% [3]
  • [1] 4.8%Hòa20.0% [4]
  • [2] 9.5%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Wydad Casablanca VS Olympique de Safi ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình