[TZA Premier League-4] Singida Black Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 14 | 5 | 5 | 35 | 19 | 47 | 4 | 58.3% |
12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 10 | 22 | 4 | 50.0% |
12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 9 | 25 | 3 | 66.7% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[TZA Premier League-8] Singida Fountain Gate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 43 | 28 | 8 | 33.3% |
13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 19 | 9 | 38.5% |
11 | 3 | 0 | 8 | 9 | 24 | 9 | 8 | 27.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 11 | 50.0% |
Singida Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Singida Black Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 11-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 28-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 10-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Singida Fountain Gate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 21-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 01-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 27-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 20-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 15-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 26-02-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 19-02-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 12-02-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 05-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania D1 | 15-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Black Stars |
Singida Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |