Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Charlie Machell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | ![]() |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | sivert haugli | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mayele Malango | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() ![]() |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Yahir Paez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |