Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ashkanov Apollon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | ![]() |
17 | O. Lemus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
11 | Raúl Mendiola | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.77 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
9 | josh dolling | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
- | azriel gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |