Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-3] Limavady United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 17 | 9 | 7 | 60 | 36 | 60 | 3 | 51.5% |
17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 18 | 32 | 4 | 58.8% |
16 | 7 | 7 | 2 | 31 | 18 | 28 | 2 | 43.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-7] Institute FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 11 | 12 | 50 | 54 | 41 | 7 | 30.3% |
17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 26 | 22 | 8 | 29.4% |
16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 28 | 19 | 8 | 31.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | 2 | 0.0% |
Limavady United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 27-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 30-12-17 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 29-09-17 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 26-04-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 07-09-13 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 29-12-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 15-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 31-12-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CUP | 10-12-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Limavady United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 18-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 10-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 30-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.64 | -0.25 | -0.23 | T | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | H |
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Institute FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 01-02-25 | 4 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 2 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | 0.90 | -2.75 | 0.80 | T | ||
NIR CH | 18-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 14-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | 0.81 | -1 | 0.95 | X | ||
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Limavady United |
Limavady United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 15-02-2025 | Chủ | Ards FC | 7 Ngày |
NIR CH | 22-02-2025 | Khách | Annagh United | 14 Ngày |
NIR CH | 01-03-2025 | Khách | Newington | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 15-02-2025 | Chủ | Newry City | 7 Ngày |
NIR CH | 22-02-2025 | Khách | Dundela | 14 Ngày |
NIR CH | 01-03-2025 | Chủ | Ballinamallard United | 21 Ngày |