So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
3.80
3.65
1.78
Live
0.98
-0.5
0.90
0.90
2.75
0.96
3.35
3.65
1.90
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.22
1.5
0.08
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
4.10
3.75
1.75
Live
0.95
-0.5
0.85
0.82
2.75
0.97
3.60
3.80
1.85
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
1.5
0.06
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.75
-0.98
-0.98
2.75
0.82
3.65
3.65
1.75
Live
0.73
-0.75
-0.83
-0.85
3
0.73
3.25
3.65
1.93
Run
-0.73
0
0.63
-0.16
1.5
0.08
93.00
6.10
1.08
188betSớm
0.83
-0.75
-0.99
0.81
2.5
-0.99
3.80
3.65
1.78
Live
1.00
-0.5
0.90
0.91
2.75
0.97
3.40
3.65
1.89
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.20
1.5
0.08
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.99
0.83
2.5
0.99
4.10
3.46
1.70
Live
0.80
-0.75
-0.90
-0.86
3
0.74
3.77
3.59
1.79
Run
0.32
-0.25
-0.42
-0.52
1.5
0.40
90.00
6.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

SV Horn
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV HornSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-15] SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2234152250131513.6%
1214716267158.3%
1020862461520.0%
6312971050.0%
[AUT 2.Liga-9] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948292831942.9%
114341814151036.4%
10514111416750.0%
65011741583.3%

Thành tích đối đầu

SV Horn            
Chủ - Khách
FC LieferingSV Horn
FC LieferingSV Horn
SV HornFC Liefering
FC LieferingSV Horn
SV HornFC Liefering
FC LieferingSV Horn
SV HornFC Liefering
FC LieferingSV Horn
SV HornFC Liefering
SV HornFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.63-0.23-0.24T-0.981.000.80TX
AUT D223-02-242 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.57-0.26-0.27B0.980.750.84BH
AUT D222-08-232 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.45T0.80-0.25-0.98TH
AUT D210-03-233 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.44-0.27-0.38B-0.960.250.78BT
AUT D202-09-223 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.27-0.38T-0.960.250.78TT
AUT D222-05-224 - 1
(3 - 0)
8 - 10-0.53-0.26-0.31B0.890.500.93BT
AUT D219-11-212 - 3
(1 - 0)
1 - 8-0.21-0.22-0.66B0.96-1.000.86BT
AUT D207-03-216 - 2
(4 - 1)
8 - 5-0.68-0.22-0.20B0.851.00-0.97BT
AUT D219-09-202 - 4
(1 - 2)
3 - 4-0.26-0.24-0.61B0.97-0.750.85BT
AUT D205-06-201 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.35-0.26-0.47H0.90-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

SV Horn            
Chủ - Khách
SV HornSV Stripfing Weiden
Austria LustenauSV Horn
SV HornASK Voitsberg
SV HornSV Ried
SV HornRapid Vienna (Youth)
TraiskirchenSV Horn
SV HornNK Aluminij
KremserSV Horn
Bayern Munchen (Youth)SV Horn
Trenkwalder Admira WackerSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D214-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.35-0.30-0.45H0.83-0.250.99BX
AUT D207-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.60-0.27-0.23B0.890.750.93BX
AUT D228-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.29-0.28-0.52T0.91-0.50.91TT
AUT D223-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.14-0.20-0.76B0.86-1.50.96BX
INT CF15-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.29-0.22-0.64T0.78-10.92HX
INT CF07-02-253 - 5
(2 - 3)
5 - 1-0.28-0.23-0.64T0.75-10.95TT
INT CF01-02-253 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.51-0.27-0.38T0.780.250.92TT
INT CF25-01-251 - 3
(1 - 2)
11 - 6---T--
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 2)
- ---T--
INT CF18-01-254 - 5
(2 - 3)
3 - 2-0.84-0.18-0.14T0.9420.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingFloridsdorfer AC
Sturm Graz (Youth)FC Liefering
FC LieferingSV Ried
FC LieferingLafnitz
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingSlavia Prague B
Real Madrid U19FC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.31-0.320.880.250.94T
AUT D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.27-0.400.8500.97X
AUT D209-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.23-0.25-0.621.00-0.750.82T
AUT D222-02-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.230.9410.88T
INT CF15-02-255 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.46-0.27-0.420.7600.94T
INT CF01-02-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.26-0.380.790.250.91X
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 0)
- -----
AUT D206-12-243 - 1
(0 - 1)
0 - 3-0.42-0.27-0.410.8800.94T
AUT D230-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.27-0.350.840.250.98T
AUT D223-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.52-0.29-0.290.920.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

SV HornSo sánh số liệuFC Liefering
  • 23Tổng số ghi bàn21
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
SV Horn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV HornThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV HornChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
SV HornSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Horn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D212-04-2025KháchSKU Amstetten7 Ngày
AUT D218-04-2025ChủSC Bregenz13 Ngày
AUT D221-04-2025KháchSturm Graz (Youth)16 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D212-04-2025ChủKapfenberg7 Ngày
AUT D218-04-2025KháchAustria Lustenau13 Ngày
AUT D221-04-2025ChủSt.Polten16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng42.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa19.0% [9]
  • [15] 68.2%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng23.8% [5]
  • [4] 18.2%Hòa4.8% [1]
  • [7] 31.8%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

SV Horn VS FC Liefering ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình