Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | 19 | 13 | 25.0% |
12 | 2 | 0 | 10 | 12 | 28 | 6 | 15 | 16.7% |
12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 18 | 13 | 10 | 33.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
[LUX National Division-9] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | 32 | 9 | 34.8% |
12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 17 | 22 | 6 | 50.0% |
11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 20 | 10 | 12 | 18.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
Jeunesse EschBettembourg |
Jeunesse EschBettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-23 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | B | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | X |
LUX D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 24-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 02-12-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.09 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Hostert | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Rodange 91 | 28 Ngày |