[SWE Women's Cup-4] Alingsas (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | 6 | 16.7% |
[SWE Women's Cup-1] Hammarby (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
Alingsas (w) |
Chủ - Khách |
---|
Hammarby (W)Alingsas (W) |
Alingsas (W)Hammarby (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 30-08-20 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SW D1 | 04-07-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Alingsas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SWEC-W | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.99 | -0.11 | -0.06 | T | 0.96 | 3 | 0.74 | T | X |
SW D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | T | 0.95 | 2 | 0.75 | T | X |
SW D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 21-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Hammarby (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | H | ||
UEFA WUC | 12-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.80 | -4 | 0.90 | X | ||
INT CF | 28-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 21-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | 0.83 | -2.25 | 0.87 | X | ||
UEFA WUC | 12-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | 0.82 | 3 | 0.94 | X | ||
SWE WD1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
SWEC-W | 06-11-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.77 | -3.75 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Alingsas (w) |
Alingsas (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 15-03-2025 | Khách | Brommapojkarna (W) | 7 Ngày |
SWE WD1 | 23-03-2025 | Khách | Brommapojkarna (W) | 15 Ngày |
SWE WD1 | 30-03-2025 | Chủ | Djurgardens (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 15-03-2025 | Chủ | Pitea IF (W) | 7 Ngày |
SWE WD1 | 23-03-2025 | Chủ | Vaxjo (W) | 15 Ngày |
SWE WD1 | 30-03-2025 | Khách | Linkopings (W) | 22 Ngày |