[ETH Premier League-11] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 18 | 28 | 11 | 33.3% |
11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 10 | 13 | 11 | 27.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 15 | 8 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 5 | 7 | 33.3% |
[ETH Premier League-6] Arba Minch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 22 | 33 | 6 | 47.6% |
11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 11 | 19 | 2 | 54.5% |
10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | 14 | 10 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Arba MinchEthio Electric FC |
Ethio Electric FCArba Minch |
Ethio Electric FCArba Minch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 27-05-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 07-12-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 10-12-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 03-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 04-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arba Minch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 04-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 28-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 23-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |